Trang chủW7L • LON
add
Warpaint London PLC
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 GBX
Phạm vi một năm
365,55 GBX - 650,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
414,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
121,89 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | 24,98% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 29,17% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 34,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 45,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 70,97 Tr | 17,32% |
Tổng nợ | 19,98 Tr | 13,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -207,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -661,50 N | -403,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,50 N | 56,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | -395,34% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | 23,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141