Trang chủWA8 • ASX
add
Warriedar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,28 N | 104,28% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 24,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 N | 62,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -37,06% |
Tổng tài sản | 72,96 Tr | -14,69% |
Tổng nợ | 19,67 Tr | -12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | 24,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,36 N | -171,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 104,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,06 N | 114,95% |
Dòng tiền tự do | -92,40 N | 94,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web