Trang chủWAWIF • OTCMKTS
add
Wallenius Wilhelmsen ASA
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 $
Mức chênh lệch một ngày
7,97 $ - 8,04 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 14,10 $
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 143,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | -5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | -8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 7,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,00 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 15,98% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 1,42% |
Tổng nợ | 5,73 T | 22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 Tr | -5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,00 Tr | 36,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -336,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -303,00 Tr | -85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,00 Tr | -18,61% |
Dòng tiền tự do | 611,75 Tr | 118,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
8.527