Trang chủWBIO • CNSX
add
WPD Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
881,50 N CAD
Số lượng trung bình
885,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,22 N | -25,20% |
Thu nhập ròng | 47,52 N | 155,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,52 N | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 N | -93,49% |
Tổng tài sản | 292,54 N | 36,73% |
Tổng nợ | 914,82 N | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -622,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,52 N | 155,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,58 N | 30,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,37 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,50 N | 192,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 N | 108,01% |
Dòng tiền tự do | -124,72 N | -317,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16