Trang chủWBS-G • NYSE
add
Webster Financial Depositary Shs Each Rep 1 40th Interest of 6 50 Pref Shs Series G
Giá đóng cửa hôm trước
23,92 $
Mức chênh lệch một ngày
23,89 $ - 24,35 $
Phạm vi một năm
21,49 $ - 25,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T USD
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,48 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 314,63 Tr | -28,77% |
Thu nhập ròng | 177,77 Tr | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,75 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | -2,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 39,87% |
Tổng tài sản | 79,03 T | 5,44% |
Tổng nợ | 69,89 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,77 Tr | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Webster Bank is an American commercial bank based in Stamford, Connecticut. It has 177 branches and 316 ATMs located in Connecticut; Massachusetts; Rhode Island; New Jersey; Westchester, Orange, Ulster, and Rockland counties in New York as well as New York City. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.196