Trang chủWDFC • NASDAQ
add
WD-40 Co
Giá đóng cửa hôm trước
240,75 $
Mức chênh lệch một ngày
227,62 $ - 248,00 $
Phạm vi một năm
211,03 $ - 292,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T USD
Số lượng trung bình
102,98 N
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,99 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 60,30 Tr | 23,33% |
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | -8,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 1,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,32 Tr | 3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,70 Tr | -3,00% |
Tổng tài sản | 449,04 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 218,51 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,21 Tr | -36,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,00 N | 68,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,79 Tr | 16,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -85,64% |
Dòng tiền tự do | 24,25 Tr | -31,19% |
Giới thiệu
The WD-40 Company, originally the Rocket Chemical Company, is an American manufacturer of household and multi-use products, including its signature brand, WD-40, as well as 3-In-One Oil, Lava, Spot Shot, X-14, Carpet Fresh, GT85, 1001, Solvol, 2000 Flushes and No Vac. It is based in San Diego, California.
As of April 2018, the company marketed its products in more than 176 countries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
644