Trang chủWDPSF • OTCMKTS
add
Warehouses de Pauw NV
Giá đóng cửa hôm trước
21,87 $
Phạm vi một năm
17,70 $ - 31,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T EUR
Số lượng trung bình
675,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
WDP
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,38 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 91,75 Tr | 378,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,50 | 305,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,80 Tr | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,64 Tr | 190,80% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 9,50% |
Tổng nợ | 3,08 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,75 Tr | 378,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,44 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,97 Tr | -105,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,90 Tr | 843,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,36 Tr | 516,58% |
Dòng tiền tự do | 57,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
123