Trang chủWEB • CVE
add
Westbridge Renewable Energy Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
2,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 42,91% |
Thu nhập ròng | -499,80 N | 74,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,75 N | -25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,11 Tr | 250,15% |
Tổng tài sản | 70,87 Tr | 30,70% |
Tổng nợ | 41,05 Tr | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,80 N | 74,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -130,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,91 N | 98,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,83 Tr | -135,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 Tr | -461,50% |
Dòng tiền tự do | -250,14 N | -135,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3