Trang chủWEGMANS • KLSE
add
Wegmans Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,08 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,80 Tr | -34,94% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -39,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -114,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 N | -91,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 33,56% |
Tổng tài sản | 183,33 Tr | -2,54% |
Tổng nợ | 51,59 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -39,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,00 N | -54,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | -585,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 808,00 N | 136,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -108,91% |
Dòng tiền tự do | -718,50 N | -135,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
600