Trang chủWEHA • IDX
add
Weha Transportasi Indonesia TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
107,00 Rp - 116,00 Rp
Phạm vi một năm
91,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
160,66 T IDR
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,71 T | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 14,23 T | 20,49% |
Thu nhập ròng | 9,00 T | 5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 T | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 T | -32,03% |
Tổng tài sản | 368,78 T | 9,09% |
Tổng nợ | 126,18 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 T | 5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 T | 1,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,28 T | -164,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,61 T | 35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,10 T | -592,39% |
Dòng tiền tự do | -12,13 T | -243,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
974