Trang chủWELLCAL • KLSE
add
WellCall Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,53 RM - 1,55 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 1,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
771,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
126,03 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,65 Tr | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 98,51% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | -51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,75 Tr | -48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,46 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 174,93 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 31,83 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -135,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | 9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,31 Tr | -237,26% |
Dòng tiền tự do | 6,61 Tr | -48,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
420