Trang chủWELLS • KLSE
add
Wellspire Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
470,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
320,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 Tr | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 53,97% |
Thu nhập ròng | 703,00 N | 16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 35,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,12 Tr | -13,26% |
Tổng tài sản | 68,85 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 N | 16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,91 Tr | -244,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | 203,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | -137,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | 35,83% |
Dòng tiền tự do | -7,90 Tr | -141,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
31