Trang chủWESR • TLV
add
Wesure Global Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
506,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
505,90 ILA - 517,00 ILA
Phạm vi một năm
139,00 ILA - 573,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
678,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
72,90 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 43,56% |
Chi phí hoạt động | 94,15 Tr | 15,14% |
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -36,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,25 Tr | 16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 11,71% |
Tổng tài sản | 19,09 T | 8,81% |
Tổng nợ | 18,33 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 Tr | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,51 Tr | 149,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,18 Tr | -27,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,96 Tr | 43,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,37 Tr | 129,73% |
Dòng tiền tự do | -492,86 Tr | -164,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
96