Trang chủWFLDF • OTCMKTS
add
Wellfield Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,34 N | -52,15% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -67,39% |
Thu nhập ròng | -948,30 N | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,11 | 32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -634,76 N | 71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,44 N | -65,75% |
Tổng tài sản | 15,74 Tr | -40,10% |
Tổng nợ | 21,61 Tr | 160,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,30 N | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,14 N | 105,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,97 N | -111,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,38 N | 99,16% |
Dòng tiền tự do | 747,04 N | 115,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web