Trang chủWHAIR • BKK
add
WHA Industrial Leashld Rl Est Invst Trst
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,40 ฿ - 6,50 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 6,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T THB
Số lượng trung bình
579,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,18 Tr | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 17,39 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 145,54 Tr | 11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,50 | 1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,21 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 13,14 T | -0,59% |
Tổng nợ | 4,62 T | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,54 Tr | 11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,99 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,78 Tr | 0,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,21 Tr | 10,63% |
Dòng tiền tự do | 96,23 Tr | 18,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web