Trang chủWHEN • OTCMKTS
add
World Health Energy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 Tr USD
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,25 N | 156,30% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -29,27% |
Thu nhập ròng | -964,98 N | 35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 N | 74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,67 N | -56,00% |
Tổng tài sản | 16,24 Tr | 56,13% |
Tổng nợ | 9,67 Tr | 149,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,98 N | 35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,88 N | -61,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,98 N | -562.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,94 N | 187,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,14 N | 49,72% |
Dòng tiền tự do | 107,48 N | -58,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14