Trang chủWIA • ASX
add
WIA Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
691,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 281,05% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -276,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -250,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 Tr | 1.138,06% |
Tổng tài sản | 43,77 Tr | 154,00% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 319,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -276,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,36 N | -114,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -65,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,60 Tr | 101.499,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 Tr | 308,54% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -44,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web