Trang chủWILLOW • KLSE
add
Willowglen Msc Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
146,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
80,04 N
Tỷ số P/E
46,53
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,79 Tr | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -37,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,53 Tr | 0,67% |
Tổng tài sản | 247,48 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 56,14 Tr | 28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 Tr | 248,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 Tr | -859,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,56 Tr | 28,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 817,00 N | 121,34% |
Dòng tiền tự do | 7,82 Tr | 193,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
132