Trang chủWINNER • BKK
add
Winner Group Enterprise PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ฿ - 2,02 ฿
Phạm vi một năm
1,94 ฿ - 2,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T THB
Số lượng trung bình
44,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,08 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 81,44 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,04 Tr | -2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,33 Tr | 26,71% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -1,03% |
Tổng nợ | 602,69 Tr | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,05 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 Tr | -48,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,00 N | 100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 126,48% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | 318,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
261