Trang chủWISE • CNSX
add
Earthwise Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,13 N CAD
Số lượng trung bình
34,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,43 N | 306,74% |
Thu nhập ròng | -93,81 N | -161,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,44 N | 151,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 N | -87,02% |
Tổng tài sản | 17,14 N | -97,14% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -887,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,81 N | -161,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 N | -129,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 N | -119,79% |
Dòng tiền tự do | 30,87 N | -11,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web