Trang chủWISH • CVE
add
Wishpond Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -12,29% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -3,42% |
Thu nhập ròng | 86,18 N | -73,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -70,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,26 N | -23,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 19,26% |
Tổng tài sản | 13,79 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,18 N | -73,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,57 N | -21,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,58 N | 41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,28 N | 637,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,73 N | 94,31% |
Dòng tiền tự do | 205,89 N | 238,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
230