Trang chủWIX • LON
add
Wickes Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
144,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
142,30 GBX - 147,60 GBX
Phạm vi một năm
130,60 GBX - 178,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
349,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
406,66 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,95 Tr | -3,36% |
Chi phí hoạt động | 127,05 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 9,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,30 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,40 Tr | -19,79% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -0,22% |
Tổng nợ | 1,00 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,65 Tr | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 1,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,85 Tr | -9,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,45 Tr | -39,34% |
Dòng tiền tự do | 27,71 Tr | 1,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1854
Trang web
Nhân viên
7.919