Trang chủWIZC3 • BVMF
add
Wiz Co Participacos e Cortgm de Sgurs SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,25 R$ - 5,34 R$
Phạm vi một năm
5,11 R$ - 7,35 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
852,31 Tr BRL
Số lượng trung bình
626,59 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,69 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 64,82 Tr | 30,18% |
Thu nhập ròng | 50,15 Tr | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | -5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,12 Tr | 18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,37 Tr | -0,52% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 8,99% |
Tổng nợ | 1,23 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,15 Tr | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,68 Tr | -25,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,75 Tr | -62,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,85 Tr | 37,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -136,22% |
Dòng tiền tự do | 131,10 Tr | 1.300,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.635