Trang chủWKF • JSE
add
Workforce Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 ZAC
Phạm vi một năm
101,00 ZAC - 180,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
355,85 Tr ZAR
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 197,29 Tr | -7,24% |
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | 688,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 616,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,42 Tr | 79,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,10 Tr | -6,87% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 0,09% |
Tổng nợ | 684,65 Tr | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,25 Tr | 688,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,47 Tr | -57,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -21,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 Tr | 7,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,31 Tr | -304,81% |
Dòng tiền tự do | 10,07 Tr | 958,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.269