Trang chủWLMM3 • BVMF
add
WLM Participacoes e Cmrc d Mqns e Vcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 R$
Phạm vi một năm
21,01 R$ - 28,61 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
997,85 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,30 Tr | 40,99% |
Chi phí hoạt động | 38,22 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 29,56 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,55 Tr | 61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,43 Tr | 27,89% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 39,09% |
Tổng nợ | 386,85 Tr | 149,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,56 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 Tr | -108,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,09 Tr | 88,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,80 Tr | 125,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | 115,75% |
Dòng tiền tự do | -45,39 Tr | -150,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.086