Trang chủWMUU • IDX
add
Widodo Makmur Unggas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
129,41 T IDR
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,55 T | 65,92% |
Chi phí hoạt động | 4,98 T | -46,03% |
Thu nhập ròng | -37,81 T | -42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,90 | 14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,96 Tr | -85,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -3,31% |
Tổng tài sản | 2,41 NT | -7,16% |
Tổng nợ | 1,54 NT | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,81 T | -42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,94 Tr | 118,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,39 Tr | 67,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,92 Tr | -103,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,63 Tr | 100,88% |
Dòng tiền tự do | 22,28 T | 48,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
254