Trang chủWOLV • OTCMKTS
add
Wolverine Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr USD
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,70 N | 44,45% |
Thu nhập ròng | -279,43 N | -178,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 | -99,57% |
Tổng tài sản | 19,40 N | 89,61% |
Tổng nợ | 96,88 N | 24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -77,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.681,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 497,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,43 N | -178,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,59 N | 77,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,77 N | -83,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 N | -218,92% |
Dòng tiền tự do | -81,70 N | -0,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web