Trang chủWOMF • IDX
add
Wahana Ottomitra Multiartha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 356,00 Rp
Phạm vi một năm
332,00 Rp - 452,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT IDR
Số lượng trung bình
114,02 N
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,63 T | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 238,01 T | 17,21% |
Thu nhập ròng | 54,09 T | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -11,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,41 T | 52,99% |
Tổng tài sản | 7,31 NT | 10,84% |
Tổng nợ | 5,53 NT | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,09 T | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,17 T | 1.052,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,60 T | -7,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,88 T | 170,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,45 T | 201,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.306