Trang chủWONG • KLSE
add
Wong Engineering Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -20,69% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -64,79% |
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -17,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,96 | -48,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 618.466,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 111,88 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 47,31 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,31 Tr | -17,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 219,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,00 N | 91,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 Tr | -123,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,00 N | -93,73% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 49.894,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
373