Trang chủWOODLAN • KLSE
add
Woodlandor Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 Tr | 28,21% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 47,14% |
Thu nhập ròng | 397,00 N | 892,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 673,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,00 N | 341,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -6,58% |
Tổng tài sản | 42,16 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 11,07 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,00 N | 892,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,00 N | -38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 70,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | 197,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,00 N | 25,21% |
Dòng tiền tự do | -652,00 N | 34,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
305