Trang chủWOSG • LON
add
Watches of Switzerland Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
484,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
484,00 GBX - 497,80 GBX
Phạm vi một năm
324,00 GBX - 630,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T GBP
Số lượng trung bình
665,86 N
Tỷ số P/E
28,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,40 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 10,95 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | -38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -40,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,65 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,50 Tr | 28,34% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 17,18% |
Tổng nợ | 983,30 Tr | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,45 Tr | -38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,70 Tr | -23,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,30 Tr | -212,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,35 Tr | 174,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 89,66% |
Dòng tiền tự do | 20,41 Tr | -6,85% |
Giới thiệu
Watches of Switzerland is a British retailer of watches. The company headquarters is in Braunstone, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.755