Trang chủWP • BKK
add
WP Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ฿ - 3,26 ฿
Phạm vi một năm
3,22 ฿ - 4,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T THB
Số lượng trung bình
31,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 174,74 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | 37,76 Tr | 51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,71 Tr | 30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,55 Tr | -23,43% |
Tổng tài sản | 6,79 T | -1,86% |
Tổng nợ | 5,51 T | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,76 Tr | 51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,58 Tr | -65,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 Tr | 71,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,95 Tr | -111,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,19 Tr | -89,12% |
Dòng tiền tự do | -44,95 Tr | -144,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
343