Trang chủWPRTS • KLSE
add
Westports Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,56 RM - 4,72 RM
Phạm vi một năm
3,69 RM - 4,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 T MYR
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,43 Tr | 21,91% |
Chi phí hoạt động | 71,30 Tr | 45,19% |
Thu nhập ròng | 256,65 Tr | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,00 | 2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 24,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,42 Tr | 20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,14 Tr | 36,00% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 45,68% |
Tổng nợ | 3,96 T | 117,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,65 Tr | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,57 Tr | -6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,25 Tr | -136,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 Tr | 57,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,67 Tr | -25,83% |
Dòng tiền tự do | 115,81 Tr | -48,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.685