Trang chủWSBP • IDX
add
Waskita Beton Precast Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
826,28 T IDR
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
85,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,40 T | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 142,23 T | -0,16% |
Thu nhập ròng | -172,10 T | 30,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,90 | 38,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,89 T | 86,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,89 T | 44,83% |
Tổng tài sản | 3,81 NT | -25,24% |
Tổng nợ | 5,09 NT | -18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,10 T | 30,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,48 T | -59,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,28 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 T | -816,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,65 T | -30,09% |
Dòng tiền tự do | 672,06 T | 147,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
838