Trang chủWSFS • NASDAQ
add
WSFS Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,36 $
Mức chênh lệch một ngày
49,88 $ - 50,74 $
Phạm vi một năm
40,20 $ - 61,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
294,71 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,24 Tr | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 159,16 Tr | 15,88% |
Thu nhập ròng | 64,44 Tr | -13,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | -17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | -12,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 42,48% |
Tổng tài sản | 20,91 T | 4,31% |
Tổng nợ | 18,24 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,44 Tr | -13,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,15 Tr | -98,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,25 Tr | 63,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,31 Tr | 110,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,80 Tr | 93,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.229