Trang chủWSI • ASX
add
Weststar Industrial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,28 N
Tỷ số P/E
3,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,78 Tr | -31,19% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 44,37% |
Thu nhập ròng | 196,65 N | 120,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 129,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,05 N | 133,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 73,27 Tr | -5,31% |
Tổng nợ | 43,28 Tr | -16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,65 N | 120,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,09 N | 58,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,70 N | -906,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 34,55% |
Dòng tiền tự do | 810,49 N | 281,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
650