Trang chủWSNAF • OTCMKTS
add
Wesana Health Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0055 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,74 N CAD
Số lượng trung bình
49,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,45 N | -84,98% |
Thu nhập ròng | -36,67 N | -110,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 N | -93,11% |
Tổng tài sản | 494,37 N | -70,15% |
Tổng nợ | 1,10 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -603,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,67 N | -110,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,68 N | 93,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 N | 75,33% |
Dòng tiền tự do | 1,20 N | -97,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web