Trang chủWSPOF • OTCMKTS
add
WSP Global Inc
165,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,48
165,48 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:30:22 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
166,62 $
Mức chênh lệch một ngày
165,45 $ - 166,48 $
Phạm vi một năm
141,31 $ - 185,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,08 T CAD
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 457,80 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | 203,60 Tr | 30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 13,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,30 Tr | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 372,87% |
Tổng tài sản | 18,88 T | 21,59% |
Tổng nợ | 12,06 T | 30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,60 Tr | 30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,50 Tr | 177,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -221,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 608,70 Tr | 450,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 995,90 Tr | 45.168,18% |
Dòng tiền tự do | 325,42 Tr | 56,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
69.900