Trang chủWTER • OTCMKTS
add
Alkaline Water Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
538,95 N USD
Số lượng trung bình
133,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -19,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,65 N | — |
Tổng tài sản | 15,20 Tr | — |
Tổng nợ | 23,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -262,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,99 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,11 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34