Trang chủWTL • ASX
add
Wt Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
80,72 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,93 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 1.098,97% |
Thu nhập ròng | 831,49 N | -10,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -33,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,10 Tr | 52,46% |
Tổng tài sản | 54,29 Tr | 13,47% |
Tổng nợ | 24,86 Tr | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,49 N | -10,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 96,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,54 N | 33,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,25 N | -214,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 125,30% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | -27,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web