Trang chủWTO • NASDAQ
add
UTime Ltd
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,00070
0,30 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 17:28:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 62,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,20 Tr | 64,91% |
Chi phí hoạt động | 65,87 Tr | 605,65% |
Thu nhập ròng | -63,66 Tr | -1.114,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,99 | -636,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,39 Tr | -968,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,34 Tr | 31,76% |
Tổng tài sản | 697,86 Tr | 126,21% |
Tổng nợ | 318,28 Tr | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,66 Tr | -1.114,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | 36,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,57 Tr | 89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,33 Tr | 257,12% |
Dòng tiền tự do | 15,61 Tr | 534,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
172