Trang chủWX0 • FRA
add
Leo Lithium Ltd
Phạm vi một năm
0,29 € - 0,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
493,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 961,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,58 Tr | 15,71% |
Tổng tài sản | 252,21 Tr | 34,64% |
Tổng nợ | 33,61 Tr | 821,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 961,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,93 Tr | -5.863,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,09 Tr | 5.141,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,01 Tr | 1.264,66% |
Dòng tiền tự do | -677,06 N | 38,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web