Trang chủWZZAF • OTCMKTS
add
Wizz Air Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 $
Phạm vi một năm
14,70 $ - 29,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T GBP
Số lượng trung bình
144,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 486,50 Tr | 43,00% |
Thu nhập ròng | 317,70 Tr | -7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,09 | -22,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,20 Tr | -32,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 1,94% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 17,32% |
Tổng nợ | 8,87 T | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,70 Tr | -7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
8.044