Trang chủXBRANE • STO
add
Xbrane Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,18 kr - 0,18 kr
Phạm vi một năm
0,13 kr - 3,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
270,18 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,81 Tr | 13,45% |
Chi phí hoạt động | 79,58 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | -45,12 Tr | 44,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,53 | 51,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 98,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,36 Tr | 64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,59 Tr | -81,71% |
Tổng tài sản | 839,67 Tr | -5,74% |
Tổng nợ | 579,52 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,12 Tr | 44,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,90 Tr | 88,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | -12.679,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 86,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,24 Tr | 71,53% |
Dòng tiền tự do | -25,47 Tr | 70,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65