Trang chủXDH • FRA
add
Xingda International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T HKD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 13,80% |
Chi phí hoạt động | 437,34 Tr | 26,71% |
Thu nhập ròng | 96,08 Tr | 0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -11,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,73 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -28,09% |
Tổng tài sản | 22,31 T | 4,59% |
Tổng nợ | 13,77 T | 2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,08 Tr | 0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,84 Tr | -71,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,14 Tr | 42,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,96 Tr | 284,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,40 Tr | 54,21% |
Dòng tiền tự do | -34,99 Tr | 10,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
9.200