Trang chủXGL • ASX
add
Xamble Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -4,38% |
Thu nhập ròng | -346,15 N | 32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,32 | 33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,97 N | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 5,97 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,15 N | 32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,38 N | 27,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,81 N | -1.329,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,17 N | -172,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,03 N | 8,80% |
Dòng tiền tự do | -260,09 N | -7,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web