Trang chủXIM • CVE
add
Ximen Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 883,13 N | -5,44% |
Thu nhập ròng | -918,22 N | -10,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,18 N | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,46 N | -44,49% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -28,48% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -388,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,22 N | -10,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -943,72 N | -82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 988,17 N | 81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,45 N | 3.018,65% |
Dòng tiền tự do | -633,96 N | -164,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web