Trang chủXINT • STO
add
Xintela AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,39 kr - 0,44 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
259,75 Tr SEK
Số lượng trung bình
307,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | -17,14% |
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | 4,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -276,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | 36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -88,57% |
Tổng tài sản | 7,89 Tr | -61,92% |
Tổng nợ | 33,56 Tr | 172,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 84,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 Tr | 4,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,00 N | 102,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 893,00 N | -91,89% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 110,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21