Trang chủXPROINDIA • NSE
add
Xpro India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.374,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.287,55 ₹ - 1.398,10 ₹
Phạm vi một năm
860,00 ₹ - 1.677,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,07 T INR
Số lượng trung bình
42,48 N
Tỷ số P/E
59,94
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 274,84 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 99,35 Tr | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -13,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,61 Tr | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 117,44% |
Tổng tài sản | 7,70 T | 78,31% |
Tổng nợ | 1,90 T | 116,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,35 Tr | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
211