Trang chủXTIA • NASDAQ
add
XTI Aerospace Inc
5,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,0100
5,02 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 18:02:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 5,35 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 1.997,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 184,44% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -64,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -483,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -149,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,00 N | 113,85% |
Tổng tài sản | 29,28 Tr | 5.499,88% |
Tổng nợ | 22,42 Tr | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,36 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -64,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | -332,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | -1.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 869,00 N | -46,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -2.747,24% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -1.283,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46